VN520


              

社會制度

Phiên âm : shè huì zhì dù.

Hán Việt : xã hội chế độ.

Thuần Việt : chế độ xã hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ xã hội. 社會的經濟, 政治等制度的總稱.


Xem tất cả...