Phiên âm : shè huì zhì dù.
Hán Việt : xã hội chế độ.
Thuần Việt : chế độ xã hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ xã hội. 社會的經濟, 政治等制度的總稱.